Có 2 kết quả:
貼身 tiē shēn ㄊㄧㄝ ㄕㄣ • 贴身 tiē shēn ㄊㄧㄝ ㄕㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) worn next to the skin
(2) close-fitting
(3) personal (servant etc)
(2) close-fitting
(3) personal (servant etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) worn next to the skin
(2) close-fitting
(3) personal (servant etc)
(2) close-fitting
(3) personal (servant etc)
Bình luận 0