Có 2 kết quả:

貼身 tiē shēn ㄊㄧㄝ ㄕㄣ贴身 tiē shēn ㄊㄧㄝ ㄕㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) worn next to the skin
(2) close-fitting
(3) personal (servant etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) worn next to the skin
(2) close-fitting
(3) personal (servant etc)

Bình luận 0